Từ sỏi đá đến thương hiệu: câu chuyện Ổi sạch Thu Quế trên vùng gió Phượng Sơn
18/11/2025 14:15
Với truyền thống trồng cây ăn quả lâu năm, Phượng Sơn không xa lạ với những điều chỉnh trong cơ cấu giống và cách thức làm vườn để thích ứng với thị trường. Sự nhạy bén trước biến động giá cả và tinh thần chủ động cải tiến trong sản xuất đã giúp người dân nơi đây từng bước tiếp cận các mô hình mới, phù hợp hơn với yêu cầu của nông nghiệp an toàn, hiện đại. Trong dòng chuyển dịch ấy, Ổi sạch Thu Quế xuất hiện như một mô hình tiêu biểu cho hướng đi đề cao tính an toàn, minh bạch và khả năng xây dựng thương hiệu dựa trên chất lượng thực sự của sản phẩm.
Quyết định chuyển đổi từ cây vải sang cây ổi của gia đình ông Trần Quang Quyền và bà Đỗ Thị Thảo vào năm 2014 không phải xuất phát từ cảm hứng nhất thời, mà từ những phép tính rất cụ thể của người làm kinh tế nông nghiệp. Nhiều năm gắn bó với cây vải, ông bà hiểu rõ cảnh được mùa nhưng rớt giá, có năm vải chỉ còn khoảng 2.000 đồng/kg, công chăm sóc không đổi nhưng thu nhập bấp bênh. Nếu tiếp tục mô hình cũ, rủi ro về giá cả là điều khó tránh. Chọn giống ổi Thái sần đưa lên 3 héc-ta đất đồi vì thế không phải là “thử cho biết”, mà là quyết định có cân nhắc: cây phù hợp thổ nhưỡng, nhu cầu thị trường ổn định, đặc biệt phù hợp với xu hướng tiêu dùng đang hướng tới trái cây an toàn, dễ truy xuất nguồn gốc.

Ổi sạch Thu Quế vừa được tỉnh Bắc Ninh tôn vinh sản phẩm nông nghiệp tiêu biểu năm 2025.
Từ quyết định đổi cây, gia đình ông Quyền – bà Thảo cũng chấp nhận đổi luôn cách làm. Họ không đi theo hướng sản xuất đại trà, phó mặc cho thương lái, mà lựa chọn con đường khó hơn: xây dựng sản phẩm sạch, có quy trình chuẩn, có cơ sở để kiểm nghiệm và bảo vệ thương hiệu lâu dài. Điều này thể hiện rõ ngay từ khâu tổ chức sản xuất. Mô hình có sự tham gia của 7 hộ, sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, tiến tới định hướng OCOP. Trong đó, gia đình ông Quyền giữ vai trò nòng cốt, kiên định với hướng hữu cơ: bón phân chuồng ủ hoai, tuyệt đối không sử dụng phân hóa học, ưu tiên các biện pháp canh tác, cắt tỉa, vệ sinh vườn để phòng sâu bệnh thay vì lệ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật.
Quy trình kỹ thuật cũng được tổ chức có suy tính. Cây ổi được nhân từ cành chiết, sau một năm bắt đầu cho quả nhưng phải đến năm thứ ba trở đi chất lượng mới đạt yêu cầu về độ giòn, độ ngọt, độ dày cùi. Gia đình chủ động giới hạn mỗi năm ba vụ chính, dành ba tháng đầu năm để cây và đất “nghỉ”, phục hồi dinh dưỡng. Đây là một lựa chọn có tính toán: nếu ép cây ra quả liên tục, sản lượng trước mắt có thể tăng nhưng chất lượng giảm, tuổi thọ vườn rút ngắn; ngược lại, cho cây nghỉ đúng thời điểm giúp duy trì năng suất ổn định trong suốt vòng đời khoảng 16 năm của vườn ổi, đồng thời tạo điều kiện khai thác búp ổi non để chế biến trà, tăng thêm nguồn thu.
Khâu bao quả là một mắt xích quan trọng trong chuỗi kỹ thuật của mô hình, đồng thời phản ánh rõ cách nhìn của người làm chủ vườn đối với chất lượng sản phẩm. Sau khoảng 10 ngày đậu quả, gia đình bắt đầu bao từng quả bằng túi chuyên dụng. Công việc này không nặng nhọc nhưng rất mất công, đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên trì. Bù lại, quả ổi tránh được côn trùng, hạn chế tối đa việc phải sử dụng thuốc phòng trừ, giữ được lớp vỏ sáng, sạch, không bị xây xước – những yếu tố tưởng nhỏ nhưng lại quyết định khả năng đi vào các chuỗi nông sản an toàn, siêu thị, cơ quan, đơn vị. Việc bao quả còn tạo thêm việc làm thời vụ cho phụ nữ và người cao tuổi tại chỗ, góp phần lan tỏa lợi ích kinh tế của mô hình ra cộng đồng xung quanh.

Ông Trần Quang Quyền chăm sóc vườn ổi.
Hiệu quả kinh tế là minh chứng rõ ràng nhất cho tính đúng đắn của lựa chọn này. Với diện tích 3 héc-ta, vườn ổi cho sản lượng ổn định 50–60 tấn/năm. Giá bán bình quân dao động từ 25.000–30.000 đồng/kg, doanh thu hằng năm xấp xỉ 1 tỷ đồng, tỷ suất lợi nhuận đạt khoảng 50–60%, tương đương 500–600 triệu đồng/năm. So với thời điểm còn trồng vải, thu nhập cao gấp 4–5 lần. Những con số ấy không chỉ cho thấy giá trị của một giống cây mới, mà khẳng định vai trò của cách làm mới: sản xuất gắn với tiêu chuẩn, gắn với nhu cầu thị trường và đặt chất lượng lên hàng đầu.
Tuy nhiên, Ổi sạch Thu Quế không dừng lại ở việc “bán quả”. Điểm đáng chú ý là mô hình được xây dựng trên nền tảng minh bạch thông tin và tuân thủ nghiêm túc các yêu cầu về an toàn thực phẩm. Các chỉ tiêu kiểm nghiệm nhiều năm liên tục đều cho kết quả tích cực: không phát hiện dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, không có các kim loại nặng như chì, cadimi, thủy ngân; chỉ tiêu vi sinh trong ngưỡng an toàn. Gia đình chủ động tự công bố sản phẩm, đồng thời xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc, với mỗi lô hàng đều có mã định danh cụ thể gắn với ngày thu hoạch và hộ sản xuất. Điều đó không chỉ giúp cơ quan quản lý, nhà phân phối dễ dàng kiểm soát chất lượng, mà còn là cam kết trách nhiệm của người làm ra sản phẩm đối với người tiêu dùng.
Chính bởi sự nghiêm túc ấy, Ổi sạch Thu Quế nhanh chóng chiếm được niềm tin của thị trường. Thương lái trong và ngoài tỉnh tìm đến tận vườn. Nhiều cơ quan, đơn vị, siêu thị, chuỗi nông sản an toàn lựa chọn ổi Thu Quế làm nguồn cung thường xuyên, nhất là vào dịp lễ, Tết – thời điểm mà yêu cầu về chất lượng, mẫu mã, nguồn gốc luôn được đặt lên hàng đầu. Năm 2024, sản phẩm Ổi sạch Thu Quế được công nhận đạt OCOP 3 sao, và đến năm 2025 tiếp tục được tỉnh Bắc Ninh tôn vinh là sản phẩm nông nghiệp tiêu biểu. Đây là sự ghi nhận không chỉ dành cho một thương hiệu, mà cho cả một hướng đi: coi nông nghiệp sạch, truy xuất nguồn gốc rõ ràng là con đường tất yếu trong thời kỳ hội nhập.
Cùng với quả tươi, gia đình ông Quyền – bà Thảo đang nỗ lực phát triển dòng sản phẩm “Trà búp ổi Thu Quế”. Việc tận dụng búp ổi non vào giai đoạn cây nghỉ để chế biến thành sản phẩm trà có hương thơm thanh dịu vừa là cách gia tăng giá trị trên cùng một đơn vị diện tích, vừa phù hợp với xu hướng tiêu dùng ưa chuộng đồ uống thảo mộc tự nhiên. Dù do chuyển đổi mô hình chính quyền hai cấp, hồ sơ thủ tục phải cập nhật, trình lại để hoàn thiện quy trình chứng nhận, nhưng hướng đi này cho thấy tầm nhìn dài hạn của mô hình: không dừng ở nông sản thô mà từng bước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị, tạo thêm “đuôi giá trị gia tăng” cho cây ổi.
Ở một tầng ý nghĩa rộng hơn, câu chuyện Ổi sạch Thu Quế là hình ảnh cụ thể hóa những chủ trương, phong trào lớn mà Hội Nông dân tỉnh Bắc Ninh đang triển khai. Đây là một trong những mô hình tiêu biểu gắn với phong trào “Nông dân thi đua sản xuất, kinh doanh giỏi, đoàn kết giúp nhau làm giàu và giảm nghèo bền vững”; đồng thời phù hợp định hướng “Nông dân Bắc Ninh tham gia chuyển đổi số trong nông nghiệp, phát triển nông nghiệp sinh thái, nông thôn hiện đại”. Khi người nông dân biết tổ chức sản xuất theo tiêu chuẩn, tuân thủ quy trình, ứng dụng truy xuất nguồn gốc, đa dạng hóa sản phẩm, thì mỗi héc-ta đất vườn không chỉ là nguồn thu của một hộ gia đình, mà còn là “tế bào” đóng góp vào hình ảnh một nền nông nghiệp Bắc Ninh an toàn, có trách nhiệm và có thương hiệu.
Từ một quyết định chuyển đổi cây trồng trên mảnh vườn đồi quen thuộc, sau 10 năm, Ổi sạch Thu Quế đã đi một hành trình đủ dài để khẳng định giá trị con đường mình chọn. Hành trình ấy cho thấy khi người nông dân dám nhìn lại mô hình cũ, dám thay đổi, dám chấp nhận đầu tư công sức vào quy trình chuẩn, thì sỏi đá không chỉ dừng lại ở vai trò đất đai, mà có thể trở thành nền tảng cho những thương hiệu nông sản mới của địa phương. Đó chính là thông điệp quan trọng mà câu chuyện Ổi sạch Thu Quế gửi tới người nông dân Phượng Sơn nói riêng và nông dân Bắc Ninh nói chung trong giai đoạn nông nghiệp đang chuyển mạnh từ “sản lượng” sang “chất lượng và giá trị gia tăng”.
An Yến



